Có 2 kết quả:
太平紳士 tài píng shēn shì ㄊㄞˋ ㄆㄧㄥˊ ㄕㄣ ㄕˋ • 太平绅士 tài píng shēn shì ㄊㄞˋ ㄆㄧㄥˊ ㄕㄣ ㄕˋ
tài píng shēn shì ㄊㄞˋ ㄆㄧㄥˊ ㄕㄣ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Justice of the Peace (JP)
Bình luận 0
tài píng shēn shì ㄊㄞˋ ㄆㄧㄥˊ ㄕㄣ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Justice of the Peace (JP)
Bình luận 0